YARIS 1.5G CVT

Thay đổi để bứt phá

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

 

 

 

684.000.000VNĐ Trắng 040
684.000.000VNĐ Bạc - 1D4
684.000.000VNĐ Xám - 1G3
684.000.000VNĐ Đen - 218
684.000.000VNĐ Đỏ - 3R3
684.000.000VNĐ Vàng-6W2
684.000.000VNĐ Xanh 8W9

Thư viện

Ngoại thất

CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng

Ăng ten

Đuôi xe

Gương chiếu hậu

Mâm xe

Đèn sương mù

086.2222.086

Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Cụm đồng hồ

Chìa khóa thông minh

Đầu DVD

Nội thất xe

Ghế sau

Tính năng

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2020

Kích thước xe Yaris

Yaris G CVT Yaris E CVT
D x R x C (mm) 4145 x 1730 x 1475 4145 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở ( mm) 2550 2550
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1475/1460 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe ( mm) 135 135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.1 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1080 1070
Trọng lượng toàn tải ( kg) 1500 1500

 

Động cơ

Yaris G CVT Yaris E CVT
Loại động cơ 2 NR-FE 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-I kép. 2NR-FE, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC và  VTT-I kép
Dung tích công tác (cc) 1496 1496
Công suất cực đại (Ps) 106 mã lực tại 6000vòng/phút 106 mã lực tại 6000vòng/phút
Momen xoắn cực đại (Kgm) 140/4000 vòng/phút 140/4000 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 42 42

 

 

Tải catalogue