TOYOTA VIOS 1.5E MT (3 túi khí)

TOYOTA VIOS 1.5E

  • Động cơ: Động cơ xăng  4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT – i, dung tích 1496cc, số sàn 5 cấp, mâm 15
  • Kích thước DxRxC: 4410 x 1700 x 1475
  • Tiêu hao nhiên liệu: 4.7L/ 100km
  • Ngoại Thất: gương chỉnh điện,đèn trước Halogen; Phản xạ đa hướng, đèn sau led, hệ thống điều khiển đèn tự động, anten đui cá, tay cửa cùng màu thân xe
  • Nội thất: Ghế nỉ cao cấp màu be chỉnh cơ 6 hướng, 3 chấu Urethane, tựa tay hàng ghế sau
  • Tiện Nghi: CD 6 loa bluetooth usb aux, điều hòa chỉnh tay
  • An Toàn:2 túi khí, chống bó cứng phanh…

 

Be-4R0
Đen - 218
Đỏ - 3R3
Bạc - 1D6
Trắng 040

Thư viện

Ngoại thất

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

Camerra lùi

Gương chiếu hậu

Hông xe

Mâm xe

086.2222.086

Nội thất

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Cốp xe

Điều hòa

Đồng hồ

Ghế sau

Tính năng

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2020

Kích thước xe Vios 

Vios 1.5G CVT Vios 1.5E CVT Vios 1.5E MT
D x R x C (mm)

4410 x 1700 x 1475

 

4410 x 1700 x 1475

 

4410 x 1700 x 1475

Chiều dài cơ sở ( mm)

2550

 

2550

 

2550

Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)

1475/1460

 

1475/1460

 

1475/1460

Khoảng sáng gầm xe ( mm)

133

 

133

 

133

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5.1

 

5.1

 

5.1

Trọng lượng không tải (kg)

1103

 

1088

 

1068

Trọng lượng toàn tải ( kg)

1500

 

1500

 

1500

Động cơ các phiên bản của Vios

Vios 1.5G CVT Vios 1.5E CVT Vios 1.5E MT
Loại động cơ

4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, Dual VVT-i

 

4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, Dual VVT-i

 

4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, Dual VVT-i

Dung tích công tác (cc)

1496

 

1496

 

1496

Công suất cực đại (Ps)

79(107)/6000

 

79(107)/6000

 

79(107)/6000

Momen xoắn cực đại (Kgm)

140/4200

 

140/4200

 

140/4200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

42

 

42

 

42

 

Tải catalogue