RAIZE

Giá xe Toyota Raize : 552.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : SUV
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Màu nội thất: Đen
  • Động cơ: 1.0 Tubor
  • Hộp số: CVT
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4030 x 1710 x 1605
  • Khoảng sáng gầm (mm): 200
  • Số túi khí: 6 túi khí

560.000.000VNĐ Trắng (W09)/Đen (X13) XJ7
560.000.000VNĐ Ngọc lam (B86)/Đen (X13) XJ8
560.000.000VNĐ Đỏ (R40)/Đen (X13) XJ9
560.000.000VNĐ Vàng (Y13)/Đen (X13) XK1
552.000.000VNĐ Đỏ R40
552.000.000VNĐ Trắng ngọc trai W25
552.000.000VNĐ Đen X13

Thư viện

Ngoại thất

Khuấy đảo cuộc chơi Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng

Cụm đèn sau

Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.

Đèn trước

Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.

Mâm xe

Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.

Đèn sương mù và ban ngày

Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).

086.2222.086

Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Bảng đồng hồ 4 chế độ lái

Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.

Hộc lưu trữ

RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.

Khoang hành lý

Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.

Màn hình giải trí

Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.

Ghế sau

Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.

Tính năng

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2020

Kích thước xe Yaris

Yaris G CVT Yaris E CVT
D x R x C (mm) 4145 x 1730 x 1475 4145 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở ( mm) 2550 2550
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1475/1460 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe ( mm) 135 135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.1 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1080 1070
Trọng lượng toàn tải ( kg) 1500 1500

 

Động cơ

Yaris G CVT Yaris E CVT
Loại động cơ 2 NR-FE 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-I kép. 2NR-FE, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC và  VTT-I kép
Dung tích công tác (cc) 1496 1496
Công suất cực đại (Ps) 106 mã lực tại 6000vòng/phút 106 mã lực tại 6000vòng/phút
Momen xoắn cực đại (Kgm) 140/4000 vòng/phút 140/4000 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 42 42

 

 

Tải catalogue