TOYOTA VIOS 1.5G CVT

TOYOTA VIOS 1.5G

  • Động cơ: Động cơ xăng  4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC
  • Kích thước DxRxC: 4410 x 1700 x 1475
  • Tiêu hao nhiên liệu: 4.7L/ 100km
  • Ngoại Thất: gương chỉnh điện,đèn trước Halogen dạng thấu kính
  • Nội thất: Ghế da cao cấp màu be chỉnh cơ 6 hướng
  • Tiện Nghi: CD 6 loa bluetooth usb aux, điều hòa tự động
  • An Toàn:2 túi khí, chống bó cứng phanh…

592.000.000VNĐ Trắng 040
592.000.000 Bạc - 1D6
600.000.000VNĐ Trắng ngọc trai 089
592.000.000VNĐ Đen - 218
592.000.000VNĐ Đỏ - 3R3
592.000.000VNĐ Nâu vàng 4R0

Thư viện

Ngoại thất

Những đường dập nổi chạy từ cán trước vuốt dọc thân xe ra phía sau tạo nên vẻ ngoài mượt mà nhưng không kém phần mạnh mẽ cá tính

Gương hậu

Mặt trước

Mâm xe

Hông xe

086.2222.086

Nội thất

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Khoang hành lý

Hàng ghế sau gập thẳng

Nút bấm tich hợp trên vô lăng

Truyền cảm hứng từ tiện nghi và thoải mái

Tính năng

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2022

Kích thước xe Vios 

Vios 1.5G CVT Vios 1.5E CVT Vios 1.5E MT
D x R x C (mm)

4410 x 1700 x 1475

 

4410 x 1700 x 1475

 

4410 x 1700 x 1475

Chiều dài cơ sở ( mm)

2550

 

2550

 

2550

Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)

1475/1460

 

1475/1460

 

1475/1460

Khoảng sáng gầm xe ( mm)

133

 

133

 

133

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5.1

 

5.1

 

5.1

Trọng lượng không tải (kg)

1103

 

1088

 

1068

Trọng lượng toàn tải ( kg)

1500

 

1500

 

1500

Động cơ các phiên bản của Vios

Vios 1.5G CVT Vios 1.5E CVT Vios 1.5E MT
Loại động cơ

4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, Dual VVT-i

 

4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, Dual VVT-i

 

4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DHOC, Dual VVT-i

Dung tích công tác (cc)

1496

 

1496

 

1496

Công suất cực đại (Ps)

79(107)/6000

 

79(107)/6000

 

79(107)/6000

Momen xoắn cực đại (Kgm)

140/4200

 

140/4200

 

140/4200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

42

 

42

 

42

 

Tải catalogue