TOYOTA CAMRY 2.5Q

TOYOTA CAMRY 2.5Q

  • Động cơ: Động cơ xăng  2AR-FE
  • Kích thước DxRxC: 4850 x 1825 x 1470
  • Tiêu hao nhiên liệu: 6.1L/ 100km
  • Ngoại Thất: gương chỉnh điện nhớ 2 vị trí,đèn trước
  • Nội thất: Ghế da cao cấp chỉnh điện 10 hướng,
  • Tiện Nghi: DVD cảm ứng 6 loa bluetooth usb aux
  • An Toàn: 7 túi khí, Cân bằng điện tử

 

1.370.000.000VNĐ Đỏ - 3T3
1.370.000.000 Đen - 218
1.378.000.000VNĐ Trắng ngọc trai - 089
1.370.000.000VNĐ Đen - 222

Thư viện

Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc Phiên bản Camry mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.

Cụm đèn trước

Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

Mâm xe

Gương chiếu hậu

Đầu xe

086.2222.086

Nội thất

Nội thất sang trọng, đẳng cấp Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Hàng ghế sau

Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.

Ghế ngồi

Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất

Bảng điều khiển ở ghế sau

Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau

Che nắng

Điều khiển

Tính năng

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật

Kích thước xe Camry 

Camry 2.5Q Camry 2.5G Camry 2.0E
D x R x C (mm)

4850 x 1825 x 1470

 

4858 x 1825 x 1470

 

4850 x 1825 x 1470

Chiều dài cơ sở ( mm)

2775

 

2775

 

2775

Khoảng sáng gầm xe ( mm)

150

150 150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5.5

5.5 5.5
Trọng lượng không tải (kg)

1490 – 1505

 

1490-1505

 

1480

Trọng lượng toàn tải ( kg)

2000

 

2000

 

2000

 

Tải catalogue