TOYOTA INNOVA 2.0 VENTURER
Tính năng
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Innova 2.0E | Innova 2.0G | Innova 2.0V |
D x R x C (mm)
4735 x 1830 x 1795 |
4735 x 1830 x 1795 |
4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở ( mm)
2750 |
2750 |
2750 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)
1540/1540 |
1540/1540 |
1540/1540 |
Góc thoát ( trước/sau) (độ)
21/25 |
21/25 |
21/25 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm)
178 |
178 |
178 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.4 |
5.4 |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg)
1695-1700 |
1720-1725 |
1755 |
Trọng lượng toàn tải ( kg)
2330 |
2370 |
2330 |
Tải catalogue