Mô tả
ĐANG CẬP NHẬT…
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấp
Tính năng
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Kích thước xe Fortuner
Phiên bản | Fortuner 2.7V 4×4 | Fortuner 2.7V 4×2 | Fortuner 2.4G 4×2 |
D x R x C (mm) | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở ( mm) | 2745 | 2745 | 2745 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1545/1550 | 1545/1550 | 1545/1550 |
Góc thoát ( trước/sau) (độ) | 29/25 | 29/25 | 29/25 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) | 219 | 219 | 219 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030 | 1865 | 1990 |
Trọng lượng toàn tải ( kg) | 2620 | 2500 | 2605 |
Tải catalogue
ĐANG CẬP NHẬT…